Có 2 kết quả:
全体人员 quán tǐ rén yuán ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ • 全體人員 quán tǐ rén yuán ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
quán tǐ rén yuán ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crew
quán tǐ rén yuán ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crew
quán tǐ rén yuán ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quán tǐ rén yuán ㄑㄩㄢˊ ㄊㄧˇ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh